500 currency-names.CUP sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền CUP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cup
18,94 chf

₱1,000 CUP = SFr.0,03787 CHF

Mid-market exchange rate at 16:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Franc Thụy Sĩ
1 CUP0.03787 CHF
5 CUP0.18936 CHF
10 CUP0.37871 CHF
20 CUP0.75742 CHF
50 CUP1.89355 CHF
100 CUP3.78710 CHF
250 CUP9.46775 CHF
500 CUP18.93550 CHF
1000 CUP37.87100 CHF
2000 CUP75.74200 CHF
5000 CUP189.35500 CHF
10000 CUP378.71000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Cuba
1 CHF26.40540 CUP
5 CHF132.02700 CUP
10 CHF264.05400 CUP
20 CHF528.10800 CUP
50 CHF1,320.27000 CUP
100 CHF2,640.54000 CUP
250 CHF6,601.35000 CUP
500 CHF13,202.70000 CUP
1000 CHF26,405.40000 CUP
2000 CHF52,810.80000 CUP
5000 CHF132,027.00000 CUP
10000 CHF264,054.00000 CUP