1 nghìn currency-names.CUC sang Franc CFP

Đổi tiền CUC sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
110.909 xpf

CUC$1,000 CUC = ₣110,9 XPF

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc CFP
1 CUC110.90900 XPF
5 CUC554.54500 XPF
10 CUC1,109.09000 XPF
20 CUC2,218.18000 XPF
50 CUC5,545.45000 XPF
100 CUC11,090.90000 XPF
250 CUC27,727.25000 XPF
500 CUC55,454.50000 XPF
1000 CUC110,909.00000 XPF
2000 CUC221,818.00000 XPF
5000 CUC554,545.00000 XPF
10000 CUC1,109,090.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Chuyển đổi Cuba
1 XPF0.00902 CUC
5 XPF0.04508 CUC
10 XPF0.09016 CUC
20 XPF0.18033 CUC
50 XPF0.45082 CUC
100 XPF0.90164 CUC
250 XPF2.25410 CUC
500 XPF4.50820 CUC
1000 XPF9.01640 CUC
2000 XPF18.03280 CUC
5000 XPF45.08200 CUC
10000 XPF90.16400 CUC