currency-names.CUC sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền CUC sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
614.969 xof

CUC$1,000 CUC = CFA615,0 XOF

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc CFA Tây Phi
1 CUC614.96900 XOF
5 CUC3,074.84500 XOF
10 CUC6,149.69000 XOF
20 CUC12,299.38000 XOF
50 CUC30,748.45000 XOF
100 CUC61,496.90000 XOF
250 CUC153,742.25000 XOF
500 CUC307,484.50000 XOF
1000 CUC614,969.00000 XOF
2000 CUC1,229,938.00000 XOF
5000 CUC3,074,845.00000 XOF
10000 CUC6,149,690.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Chuyển đổi Cuba
1 XOF0.00163 CUC
5 XOF0.00813 CUC
10 XOF0.01626 CUC
20 XOF0.03252 CUC
50 XOF0.08130 CUC
100 XOF0.16261 CUC
250 XOF0.40652 CUC
500 XOF0.81305 CUC
1000 XOF1.62610 CUC
2000 XOF3.25220 CUC
5000 XOF8.13050 CUC
10000 XOF16.26100 CUC