10 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.CUC

Đổi tiền XOF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xof
0,02 cuc

CFA1,000 XOF = CUC$0,001635 CUC

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Chuyển đổi Cuba
1 XOF0.00164 CUC
5 XOF0.00818 CUC
10 XOF0.01635 CUC
20 XOF0.03270 CUC
50 XOF0.08176 CUC
100 XOF0.16351 CUC
250 XOF0.40878 CUC
500 XOF0.81755 CUC
1000 XOF1.63511 CUC
2000 XOF3.27022 CUC
5000 XOF8.17555 CUC
10000 XOF16.35110 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc CFA Tây Phi
1 CUC611.58100 XOF
5 CUC3,057.90500 XOF
10 CUC6,115.81000 XOF
20 CUC12,231.62000 XOF
50 CUC30,579.05000 XOF
100 CUC61,158.10000 XOF
250 CUC152,895.25000 XOF
500 CUC305,790.50000 XOF
1000 CUC611,581.00000 XOF
2000 CUC1,223,162.00000 XOF
5000 CUC3,057,905.00000 XOF
10000 CUC6,115,810.00000 XOF