10 nghìn currency-names.CUC sang Leu Moldova

Đổi tiền CUC sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cuc
178.050 mdl

CUC$1,000 CUC = L17,81 MDL

Mid-market exchange rate at 03:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Leu Moldova
1 CUC17.80500 MDL
5 CUC89.02500 MDL
10 CUC178.05000 MDL
20 CUC356.10000 MDL
50 CUC890.25000 MDL
100 CUC1,780.50000 MDL
250 CUC4,451.25000 MDL
500 CUC8,902.50000 MDL
1000 CUC17,805.00000 MDL
2000 CUC35,610.00000 MDL
5000 CUC89,025.00000 MDL
10000 CUC178,050.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Chuyển đổi Cuba
1 MDL0.05616 CUC
5 MDL0.28082 CUC
10 MDL0.56164 CUC
20 MDL1.12328 CUC
50 MDL2.80820 CUC
100 MDL5.61640 CUC
250 MDL14.04100 CUC
500 MDL28.08200 CUC
1000 MDL56.16400 CUC
2000 MDL112.32800 CUC
5000 MDL280.82000 CUC
10000 MDL561.64000 CUC