Đổi tiền MDL sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Leu Moldova sang currency-names.CUC

5 mdl
0,28 cuc

L1,000 MDL = CUC$0,05610 CUC

Mid-market exchange rate at 06:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Chuyển đổi Cuba
1 MDL0.05610 CUC
5 MDL0.28051 CUC
10 MDL0.56101 CUC
20 MDL1.12202 CUC
50 MDL2.80505 CUC
100 MDL5.61010 CUC
250 MDL14.02525 CUC
500 MDL28.05050 CUC
1000 MDL56.10100 CUC
2000 MDL112.20200 CUC
5000 MDL280.50500 CUC
10000 MDL561.01000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Leu Moldova
1 CUC17.82500 MDL
5 CUC89.12500 MDL
10 CUC178.25000 MDL
20 CUC356.50000 MDL
50 CUC891.25000 MDL
100 CUC1,782.50000 MDL
250 CUC4,456.25000 MDL
500 CUC8,912.50000 MDL
1000 CUC17,825.00000 MDL
2000 CUC35,650.00000 MDL
5000 CUC89,125.00000 MDL
10000 CUC178,250.00000 MDL