Đổi tiền MDL sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Leu Moldova sang currency-names.CUC

10 mdl
0,56 cuc

L1,000 MDL = CUC$0,05606 CUC

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Chuyển đổi Cuba
1 MDL0.05606 CUC
5 MDL0.28031 CUC
10 MDL0.56062 CUC
20 MDL1.12123 CUC
50 MDL2.80309 CUC
100 MDL5.60617 CUC
250 MDL14.01543 CUC
500 MDL28.03085 CUC
1000 MDL56.06170 CUC
2000 MDL112.12340 CUC
5000 MDL280.30850 CUC
10000 MDL560.61700 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Leu Moldova
1 CUC17.83750 MDL
5 CUC89.18750 MDL
10 CUC178.37500 MDL
20 CUC356.75000 MDL
50 CUC891.87500 MDL
100 CUC1,783.75000 MDL
250 CUC4,459.37500 MDL
500 CUC8,918.75000 MDL
1000 CUC17,837.50000 MDL
2000 CUC35,675.00000 MDL
5000 CUC89,187.50000 MDL
10000 CUC178,375.00000 MDL