5 currency-names.CUC sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền CUC sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cuc
18,37 aed

CUC$1,000 CUC = د.إ3,673 AED

Mid-market exchange rate at 06:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 CUC3.67300 AED
5 CUC18.36500 AED
10 CUC36.73000 AED
20 CUC73.46000 AED
50 CUC183.65000 AED
100 CUC367.30000 AED
250 CUC918.25000 AED
500 CUC1,836.50000 AED
1000 CUC3,673.00000 AED
2000 CUC7,346.00000 AED
5000 CUC18,365.00000 AED
10000 CUC36,730.00000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Chuyển đổi Cuba
1 AED0.27226 CUC
5 AED1.36129 CUC
10 AED2.72257 CUC
20 AED5.44514 CUC
50 AED13.61285 CUC
100 AED27.22570 CUC
250 AED68.06425 CUC
500 AED136.12850 CUC
1000 AED272.25700 CUC
2000 AED544.51400 CUC
5000 AED1,361.28500 CUC
10000 AED2,722.57000 CUC