Colon Costa Rica sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CRC sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
21,66 sek

₡1,000 CRC = kr0,02166 SEK

Mid-market exchange rate at 01:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Krona Thụy Điển
1 CRC0.02166 SEK
5 CRC0.10828 SEK
10 CRC0.21657 SEK
20 CRC0.43313 SEK
50 CRC1.08284 SEK
100 CRC2.16567 SEK
250 CRC5.41418 SEK
500 CRC10.82835 SEK
1000 CRC21.65670 SEK
2000 CRC43.31340 SEK
5000 CRC108.28350 SEK
10000 CRC216.56700 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Colon Costa Rica
1 SEK46.17510 CRC
5 SEK230.87550 CRC
10 SEK461.75100 CRC
20 SEK923.50200 CRC
50 SEK2,308.75500 CRC
100 SEK4,617.51000 CRC
250 SEK11,543.77500 CRC
500 SEK23,087.55000 CRC
1000 SEK46,175.10000 CRC
2000 SEK92,350.20000 CRC
5000 SEK230,875.50000 CRC
10000 SEK461,751.00000 CRC