Colon Costa Rica sang Metical Mozambique

Đổi tiền CRC sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
127,52 mzn

1,000 CRC = 0,1275 MZN

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Metical Mozambique
1 CRC0.12752 MZN
5 CRC0.63760 MZN
10 CRC1.27520 MZN
20 CRC2.55040 MZN
50 CRC6.37600 MZN
100 CRC12.75200 MZN
250 CRC31.88000 MZN
500 CRC63.76000 MZN
1000 CRC127.52000 MZN
2000 CRC255.04000 MZN
5000 CRC637.60000 MZN
10000 CRC1,275.20000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Colon Costa Rica
1 MZN7.84191 CRC
5 MZN39.20955 CRC
10 MZN78.41910 CRC
20 MZN156.83820 CRC
50 MZN392.09550 CRC
100 MZN784.19100 CRC
250 MZN1,960.47750 CRC
500 MZN3,920.95500 CRC
1000 MZN7,841.91000 CRC
2000 MZN15,683.82000 CRC
5000 MZN39,209.55000 CRC
10000 MZN78,419.10000 CRC