Colon Costa Rica sang Peso Colombia

Đổi tiền CRC sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
7.861,86 cop

₡1,000 CRC = $7,862 COP

Mid-market exchange rate at 11:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Colombia
1 CRC7.86186 COP
5 CRC39.30930 COP
10 CRC78.61860 COP
20 CRC157.23720 COP
50 CRC393.09300 COP
100 CRC786.18600 COP
250 CRC1,965.46500 COP
500 CRC3,930.93000 COP
1000 CRC7,861.86000 COP
2000 CRC15,723.72000 COP
5000 CRC39,309.30000 COP
10000 CRC78,618.60000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Colon Costa Rica
1 COP0.12720 CRC
5 COP0.63598 CRC
10 COP1.27196 CRC
20 COP2.54392 CRC
50 COP6.35980 CRC
100 COP12.71960 CRC
250 COP31.79900 CRC
500 COP63.59800 CRC
1000 COP127.19600 CRC
2000 COP254.39200 CRC
5000 COP635.98000 CRC
10000 COP1,271.96000 CRC