250 Peso Colombia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền COP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cop
32,64 crc

$1,000 COP = ₡0,1305 CRC

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Colon Costa Rica
1 COP0.13054 CRC
5 COP0.65272 CRC
10 COP1.30544 CRC
20 COP2.61088 CRC
50 COP6.52720 CRC
100 COP13.05440 CRC
250 COP32.63600 CRC
500 COP65.27200 CRC
1000 COP130.54400 CRC
2000 COP261.08800 CRC
5000 COP652.72000 CRC
10000 COP1,305.44000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Colombia
1 CRC7.66023 COP
5 CRC38.30115 COP
10 CRC76.60230 COP
20 CRC153.20460 COP
50 CRC383.01150 COP
100 CRC766.02300 COP
250 CRC1,915.05750 COP
500 CRC3,830.11500 COP
1000 CRC7,660.23000 COP
2000 CRC15,320.46000 COP
5000 CRC38,301.15000 COP
10000 CRC76,602.30000 COP