20 Colon Costa Rica sang Peso Colombia

Đổi tiền CRC sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 crc
154,10 cop

₡1,000 CRC = $7,705 COP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Colombia
1 CRC7.70522 COP
5 CRC38.52610 COP
10 CRC77.05220 COP
20 CRC154.10440 COP
50 CRC385.26100 COP
100 CRC770.52200 COP
250 CRC1,926.30500 COP
500 CRC3,852.61000 COP
1000 CRC7,705.22000 COP
2000 CRC15,410.44000 COP
5000 CRC38,526.10000 COP
10000 CRC77,052.20000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Colon Costa Rica
1 COP0.12978 CRC
5 COP0.64891 CRC
10 COP1.29782 CRC
20 COP2.59564 CRC
50 COP6.48910 CRC
100 COP12.97820 CRC
250 COP32.44550 CRC
500 COP64.89100 CRC
1000 COP129.78200 CRC
2000 COP259.56400 CRC
5000 COP648.91000 CRC
10000 COP1,297.82000 CRC