Peso Colombia sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền COP sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
10,36 mru

1,000 COP = 0,01036 MRU

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Ouguiya Mauritanie
1 COP0.01036 MRU
5 COP0.05182 MRU
10 COP0.10364 MRU
20 COP0.20727 MRU
50 COP0.51818 MRU
100 COP1.03636 MRU
250 COP2.59090 MRU
500 COP5.18180 MRU
1000 COP10.36360 MRU
2000 COP20.72720 MRU
5000 COP51.81800 MRU
10000 COP103.63600 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Colombia
1 MRU96.49110 COP
5 MRU482.45550 COP
10 MRU964.91100 COP
20 MRU1,929.82200 COP
50 MRU4,824.55500 COP
100 MRU9,649.11000 COP
250 MRU24,122.77500 COP
500 MRU48,245.55000 COP
1000 MRU96,491.10000 COP
2000 MRU192,982.20000 COP
5000 MRU482,455.50000 COP
10000 MRU964,911.00000 COP