Peso Colombia sang Leu Moldova

Đổi tiền COP sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
4,56 mdl

$1,000 COP = L0,004555 MDL

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Leu Moldova
1 COP0.00456 MDL
5 COP0.02278 MDL
10 COP0.04555 MDL
20 COP0.09110 MDL
50 COP0.22776 MDL
100 COP0.45552 MDL
250 COP1.13880 MDL
500 COP2.27760 MDL
1000 COP4.55520 MDL
2000 COP9.11040 MDL
5000 COP22.77600 MDL
10000 COP45.55200 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Peso Colombia
1 MDL219.52900 COP
5 MDL1,097.64500 COP
10 MDL2,195.29000 COP
20 MDL4,390.58000 COP
50 MDL10,976.45000 COP
100 MDL21,952.90000 COP
250 MDL54,882.25000 COP
500 MDL109,764.50000 COP
1000 MDL219,529.00000 COP
2000 MDL439,058.00000 COP
5000 MDL1,097,645.00000 COP
10000 MDL2,195,290.00000 COP