10 nghìn Peso Colombia sang Som Kyrgystan

Đổi tiền COP sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
230,48 kgs

$1,000 COP = Лв0,02305 KGS

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Som Kyrgystan
1 COP0.02305 KGS
5 COP0.11524 KGS
10 COP0.23048 KGS
20 COP0.46095 KGS
50 COP1.15238 KGS
100 COP2.30476 KGS
250 COP5.76190 KGS
500 COP11.52380 KGS
1000 COP23.04760 KGS
2000 COP46.09520 KGS
5000 COP115.23800 KGS
10000 COP230.47600 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Colombia
1 KGS43.38850 COP
5 KGS216.94250 COP
10 KGS433.88500 COP
20 KGS867.77000 COP
50 KGS2,169.42500 COP
100 KGS4,338.85000 COP
250 KGS10,847.12500 COP
500 KGS21,694.25000 COP
1000 KGS43,388.50000 COP
2000 KGS86,777.00000 COP
5000 KGS216,942.50000 COP
10000 KGS433,885.00000 COP