10 Peso Colombia sang Som Kyrgystan

Đổi tiền COP sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cop
0,23 kgs

$1,000 COP = Лв0,02308 KGS

Mid-market exchange rate at 00:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Som Kyrgystan
1 COP0.02308 KGS
5 COP0.11539 KGS
10 COP0.23078 KGS
20 COP0.46156 KGS
50 COP1.15391 KGS
100 COP2.30781 KGS
250 COP5.76953 KGS
500 COP11.53905 KGS
1000 COP23.07810 KGS
2000 COP46.15620 KGS
5000 COP115.39050 KGS
10000 COP230.78100 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Colombia
1 KGS43.33110 COP
5 KGS216.65550 COP
10 KGS433.31100 COP
20 KGS866.62200 COP
50 KGS2,166.55500 COP
100 KGS4,333.11000 COP
250 KGS10,832.77500 COP
500 KGS21,665.55000 COP
1000 KGS43,331.10000 COP
2000 KGS86,662.20000 COP
5000 KGS216,655.50000 COP
10000 KGS433,311.00000 COP