5 Peso Colombia sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền COP sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cop
0,13 cve

1,000 COP = 0,02640 CVE

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Escudo Cabo Verde
1 COP0.02640 CVE
5 COP0.13202 CVE
10 COP0.26405 CVE
20 COP0.52809 CVE
50 COP1.32023 CVE
100 COP2.64046 CVE
250 COP6.60115 CVE
500 COP13.20230 CVE
1000 COP26.40460 CVE
2000 COP52.80920 CVE
5000 COP132.02300 CVE
10000 COP264.04600 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Peso Colombia
1 CVE37.87220 COP
5 CVE189.36100 COP
10 CVE378.72200 COP
20 CVE757.44400 COP
50 CVE1,893.61000 COP
100 CVE3,787.22000 COP
250 CVE9,468.05000 COP
500 CVE18,936.10000 COP
1000 CVE37,872.20000 COP
2000 CVE75,744.40000 COP
5000 CVE189,361.00000 COP
10000 CVE378,722.00000 COP