1 nghìn Peso Colombia sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền COP sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cop
26,53 cve

1,000 COP = 0,02653 CVE

Mid-market exchange rate at 07:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Escudo Cabo Verde
1 COP0.02653 CVE
5 COP0.13263 CVE
10 COP0.26527 CVE
20 COP0.53054 CVE
50 COP1.32634 CVE
100 COP2.65269 CVE
250 COP6.63172 CVE
500 COP13.26345 CVE
1000 COP26.52690 CVE
2000 COP53.05380 CVE
5000 COP132.63450 CVE
10000 COP265.26900 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Peso Colombia
1 CVE37.69750 COP
5 CVE188.48750 COP
10 CVE376.97500 COP
20 CVE753.95000 COP
50 CVE1,884.87500 COP
100 CVE3,769.75000 COP
250 CVE9,424.37500 COP
500 CVE18,848.75000 COP
1000 CVE37,697.50000 COP
2000 CVE75,395.00000 COP
5000 CVE188,487.50000 COP
10000 CVE376,975.00000 COP