5 Peso Chile sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền CLP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 clp
0,02 pln

$1,000 CLP = zł0,004253 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Zloty Ba Lan
1 CLP0.00425 PLN
5 CLP0.02126 PLN
10 CLP0.04253 PLN
20 CLP0.08506 PLN
50 CLP0.21265 PLN
100 CLP0.42529 PLN
250 CLP1.06323 PLN
500 CLP2.12646 PLN
1000 CLP4.25291 PLN
2000 CLP8.50582 PLN
5000 CLP21.26455 PLN
10000 CLP42.52910 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Chile
1 PLN235.13300 CLP
5 PLN1,175.66500 CLP
10 PLN2,351.33000 CLP
20 PLN4,702.66000 CLP
50 PLN11,756.65000 CLP
100 PLN23,513.30000 CLP
250 PLN58,783.25000 CLP
500 PLN117,566.50000 CLP
1000 PLN235,133.00000 CLP
2000 PLN470,266.00000 CLP
5000 PLN1,175,665.00000 CLP
10000 PLN2,351,330.00000 CLP