1 Zloty Ba Lan sang Peso Chile

Đổi tiền PLN sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
235 clp

zł1,000 PLN = $235,4 CLP

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Chile
1 PLN235.42300 CLP
5 PLN1,177.11500 CLP
10 PLN2,354.23000 CLP
20 PLN4,708.46000 CLP
50 PLN11,771.15000 CLP
100 PLN23,542.30000 CLP
250 PLN58,855.75000 CLP
500 PLN117,711.50000 CLP
1000 PLN235,423.00000 CLP
2000 PLN470,846.00000 CLP
5000 PLN1,177,115.00000 CLP
10000 PLN2,354,230.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Zloty Ba Lan
1 CLP0.00425 PLN
5 CLP0.02124 PLN
10 CLP0.04248 PLN
20 CLP0.08495 PLN
50 CLP0.21238 PLN
100 CLP0.42477 PLN
250 CLP1.06192 PLN
500 CLP2.12384 PLN
1000 CLP4.24768 PLN
2000 CLP8.49536 PLN
5000 CLP21.23840 PLN
10000 CLP42.47680 PLN