10 Zloty Ba Lan sang Peso Chile

Đổi tiền PLN sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
2.361 clp

zł1,000 PLN = $236,1 CLP

Mid-market exchange rate at 06:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Chile
1 PLN236.11500 CLP
5 PLN1,180.57500 CLP
10 PLN2,361.15000 CLP
20 PLN4,722.30000 CLP
50 PLN11,805.75000 CLP
100 PLN23,611.50000 CLP
250 PLN59,028.75000 CLP
500 PLN118,057.50000 CLP
1000 PLN236,115.00000 CLP
2000 PLN472,230.00000 CLP
5000 PLN1,180,575.00000 CLP
10000 PLN2,361,150.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Zloty Ba Lan
1 CLP0.00424 PLN
5 CLP0.02118 PLN
10 CLP0.04235 PLN
20 CLP0.08470 PLN
50 CLP0.21176 PLN
100 CLP0.42352 PLN
250 CLP1.05881 PLN
500 CLP2.11761 PLN
1000 CLP4.23522 PLN
2000 CLP8.47044 PLN
5000 CLP21.17610 PLN
10000 CLP42.35220 PLN