1 Franc Thụy Sĩ sang Dirham Maroc

Đổi tiền CHF sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
11,13 mad

1,000 CHF = 11,13 MAD

Mid-market exchange rate at 06:17
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Dirham Maroc
1 CHF11.13380 MAD
5 CHF55.66900 MAD
10 CHF111.33800 MAD
20 CHF222.67600 MAD
50 CHF556.69000 MAD
100 CHF1,113.38000 MAD
250 CHF2,783.45000 MAD
500 CHF5,566.90000 MAD
1000 CHF11,133.80000 MAD
2000 CHF22,267.60000 MAD
5000 CHF55,669.00000 MAD
10000 CHF111,338.00000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc Thụy Sĩ
1 MAD0.08982 CHF
5 MAD0.44908 CHF
10 MAD0.89816 CHF
20 MAD1.79633 CHF
50 MAD4.49082 CHF
100 MAD8.98164 CHF
250 MAD22.45410 CHF
500 MAD44.90820 CHF
1000 MAD89.81640 CHF
2000 MAD179.63280 CHF
5000 MAD449.08200 CHF
10000 MAD898.16400 CHF