10 currency-names.CDF sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền CDF sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
0,04 sek

FC1,000 CDF = kr0,003910 SEK

Mid-market exchange rate at 10:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Krona Thụy Điển
1 CDF0.00391 SEK
5 CDF0.01955 SEK
10 CDF0.03910 SEK
20 CDF0.07819 SEK
50 CDF0.19547 SEK
100 CDF0.39095 SEK
250 CDF0.97738 SEK
500 CDF1.95475 SEK
1000 CDF3.90950 SEK
2000 CDF7.81900 SEK
5000 CDF19.54750 SEK
10000 CDF39.09500 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Congo
1 SEK255.78700 CDF
5 SEK1,278.93500 CDF
10 SEK2,557.87000 CDF
20 SEK5,115.74000 CDF
50 SEK12,789.35000 CDF
100 SEK25,578.70000 CDF
250 SEK63,946.75000 CDF
500 SEK127,893.50000 CDF
1000 SEK255,787.00000 CDF
2000 SEK511,574.00000 CDF
5000 SEK1,278,935.00000 CDF
10000 SEK2,557,870.00000 CDF