1 nghìn currency-names.CDF sang Kuwait

Đổi tiền CDF sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
0,111 kwd

FC1,000 CDF = ك0,0001107 KWD

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dinar Kuwait
1 CDF0.00011 KWD
5 CDF0.00055 KWD
10 CDF0.00111 KWD
20 CDF0.00221 KWD
50 CDF0.00554 KWD
100 CDF0.01107 KWD
250 CDF0.02768 KWD
500 CDF0.05536 KWD
1000 CDF0.11072 KWD
2000 CDF0.22143 KWD
5000 CDF0.55359 KWD
10000 CDF1.10717 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Franc Congo
1 KWD9,032.06000 CDF
5 KWD45,160.30000 CDF
10 KWD90,320.60000 CDF
20 KWD180,641.20000 CDF
50 KWD451,603.00000 CDF
100 KWD903,206.00000 CDF
250 KWD2,258,015.00000 CDF
500 KWD4,516,030.00000 CDF
1000 KWD9,032,060.00000 CDF
2000 KWD18,064,120.00000 CDF
5000 KWD45,160,300.00000 CDF
10000 KWD90,320,600.00000 CDF