10 currency-names.CDF sang Shilling Kenya

Đổi tiền CDF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
0 kes

FC1,000 CDF = Ksh0,04843 KES

Mid-market exchange rate at 12:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shilling Kenya
1 CDF0.04843 KES
5 CDF0.24215 KES
10 CDF0.48429 KES
20 CDF0.96858 KES
50 CDF2.42146 KES
100 CDF4.84291 KES
250 CDF12.10728 KES
500 CDF24.21455 KES
1000 CDF48.42910 KES
2000 CDF96.85820 KES
5000 CDF242.14550 KES
10000 CDF484.29100 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Congo
1 KES20.64870 CDF
5 KES103.24350 CDF
10 KES206.48700 CDF
20 KES412.97400 CDF
50 KES1,032.43500 CDF
100 KES2,064.87000 CDF
250 KES5,162.17500 CDF
500 KES10,324.35000 CDF
1000 KES20,648.70000 CDF
2000 KES41,297.40000 CDF
5000 KES103,243.50000 CDF
10000 KES206,487.00000 CDF