10 Đô-la Canada sang Franc Guinea

Đổi tiền CAD sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
62.954 gnf

C$1,000 CAD = GFr6.295 GNF

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc Guinea
1 CAD6,295.40000 GNF
5 CAD31,477.00000 GNF
10 CAD62,954.00000 GNF
20 CAD125,908.00000 GNF
50 CAD314,770.00000 GNF
100 CAD629,540.00000 GNF
250 CAD1,573,850.00000 GNF
500 CAD3,147,700.00000 GNF
1000 CAD6,295,400.00000 GNF
2000 CAD12,590,800.00000 GNF
5000 CAD31,477,000.00000 GNF
10000 CAD62,954,000.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đô-la Canada
1 GNF0.00016 CAD
5 GNF0.00079 CAD
10 GNF0.00159 CAD
20 GNF0.00318 CAD
50 GNF0.00794 CAD
100 GNF0.01588 CAD
250 GNF0.03971 CAD
500 GNF0.07942 CAD
1000 GNF0.15885 CAD
2000 GNF0.31769 CAD
5000 GNF0.79423 CAD
10000 GNF1.58846 CAD