50 Franc Guinea sang Đô-la Canada

Đổi tiền GNF sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gnf
0,01 cad

1,000 GNF = 0,0001600 CAD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đô-la Canada
1 GNF0.00016 CAD
5 GNF0.00080 CAD
10 GNF0.00160 CAD
20 GNF0.00320 CAD
50 GNF0.00800 CAD
100 GNF0.01600 CAD
250 GNF0.03999 CAD
500 GNF0.07999 CAD
1000 GNF0.15998 CAD
2000 GNF0.31995 CAD
5000 GNF0.79989 CAD
10000 GNF1.59977 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc Guinea
1 CAD6,250.91000 GNF
5 CAD31,254.55000 GNF
10 CAD62,509.10000 GNF
20 CAD125,018.20000 GNF
50 CAD312,545.50000 GNF
100 CAD625,091.00000 GNF
250 CAD1,562,727.50000 GNF
500 CAD3,125,455.00000 GNF
1000 CAD6,250,910.00000 GNF
2000 CAD12,501,820.00000 GNF
5000 CAD31,254,550.00000 GNF
10000 CAD62,509,100.00000 GNF