10 Đô-la Canada sang Lek Albania

Đổi tiền CAD sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
689,33 all

1,000 CAD = 68,93 ALL

Mid-market exchange rate at 19:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Lek Albania
1 CAD68.93290 ALL
5 CAD344.66450 ALL
10 CAD689.32900 ALL
20 CAD1,378.65800 ALL
50 CAD3,446.64500 ALL
100 CAD6,893.29000 ALL
250 CAD17,233.22500 ALL
500 CAD34,466.45000 ALL
1000 CAD68,932.90000 ALL
2000 CAD137,865.80000 ALL
5000 CAD344,664.50000 ALL
10000 CAD689,329.00000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Đô-la Canada
1 ALL0.01451 CAD
5 ALL0.07253 CAD
10 ALL0.14507 CAD
20 ALL0.29014 CAD
50 ALL0.72535 CAD
100 ALL1.45069 CAD
250 ALL3.62673 CAD
500 ALL7.25345 CAD
1000 ALL14.50690 CAD
2000 ALL29.01380 CAD
5000 ALL72.53450 CAD
10000 ALL145.06900 CAD