Đô-la Belize sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền BZD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
402,59 shp

1,000 BZD = 0,4026 SHP

Mid-market exchange rate at 01:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Saint Helena
1 BZD0.40259 SHP
5 BZD2.01297 SHP
10 BZD4.02593 SHP
20 BZD8.05186 SHP
50 BZD20.12965 SHP
100 BZD40.25930 SHP
250 BZD100.64825 SHP
500 BZD201.29650 SHP
1000 BZD402.59300 SHP
2000 BZD805.18600 SHP
5000 BZD2,012.96500 SHP
10000 BZD4,025.93000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Belize
1 SHP2.48390 BZD
5 SHP12.41950 BZD
10 SHP24.83900 BZD
20 SHP49.67800 BZD
50 SHP124.19500 BZD
100 SHP248.39000 BZD
250 SHP620.97500 BZD
500 SHP1,241.95000 BZD
1000 SHP2,483.90000 BZD
2000 SHP4,967.80000 BZD
5000 SHP12,419.50000 BZD
10000 SHP24,839.00000 BZD