100 Đô-la Belize sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BZD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bzd
348,04 dkk

BZ$1,000 BZD = kr3,480 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Krone Đan Mạch
1 BZD3.48044 DKK
5 BZD17.40220 DKK
10 BZD34.80440 DKK
20 BZD69.60880 DKK
50 BZD174.02200 DKK
100 BZD348.04400 DKK
250 BZD870.11000 DKK
500 BZD1,740.22000 DKK
1000 BZD3,480.44000 DKK
2000 BZD6,960.88000 DKK
5000 BZD17,402.20000 DKK
10000 BZD34,804.40000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Belize
1 DKK0.28732 BZD
5 DKK1.43660 BZD
10 DKK2.87320 BZD
20 DKK5.74640 BZD
50 DKK14.36600 BZD
100 DKK28.73200 BZD
250 DKK71.83000 BZD
500 DKK143.66000 BZD
1000 DKK287.32000 BZD
2000 DKK574.64000 BZD
5000 DKK1,436.60000 BZD
10000 DKK2,873.20000 BZD