Ngultrum Bhutan sang Franc CFP

Đổi tiền BTN sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
1.321 xpf

1,000 BTN = 1,321 XPF

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc CFP
1 BTN1.32117 XPF
5 BTN6.60585 XPF
10 BTN13.21170 XPF
20 BTN26.42340 XPF
50 BTN66.05850 XPF
100 BTN132.11700 XPF
250 BTN330.29250 XPF
500 BTN660.58500 XPF
1000 BTN1,321.17000 XPF
2000 BTN2,642.34000 XPF
5000 BTN6,605.85000 XPF
10000 BTN13,211.70000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Ngultrum Bhutan
1 XPF0.75691 BTN
5 XPF3.78453 BTN
10 XPF7.56905 BTN
20 XPF15.13810 BTN
50 XPF37.84525 BTN
100 XPF75.69050 BTN
250 XPF189.22625 BTN
500 XPF378.45250 BTN
1000 XPF756.90500 BTN
2000 XPF1,513.81000 BTN
5000 XPF3,784.52500 BTN
10000 XPF7,569.05000 BTN