Ngultrum Bhutan sang Đô-la Namibia

Đổi tiền BTN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
225,49 nad

Nu.1,000 BTN = $0,2255 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Namibia
1 BTN0.22549 NAD
5 BTN1.12743 NAD
10 BTN2.25486 NAD
20 BTN4.50972 NAD
50 BTN11.27430 NAD
100 BTN22.54860 NAD
250 BTN56.37150 NAD
500 BTN112.74300 NAD
1000 BTN225.48600 NAD
2000 BTN450.97200 NAD
5000 BTN1,127.43000 NAD
10000 BTN2,254.86000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Ngultrum Bhutan
1 NAD4.43487 BTN
5 NAD22.17435 BTN
10 NAD44.34870 BTN
20 NAD88.69740 BTN
50 NAD221.74350 BTN
100 NAD443.48700 BTN
250 NAD1,108.71750 BTN
500 NAD2,217.43500 BTN
1000 NAD4,434.87000 BTN
2000 NAD8,869.74000 BTN
5000 NAD22,174.35000 BTN
10000 NAD44,348.70000 BTN