2.000 Ngultrum Bhutan sang Đô-la Namibia

Đổi tiền BTN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 btn
447,41 nad

Nu.1,000 BTN = $0,2237 NAD

Mid-market exchange rate at 06:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Đô-la Namibia
1 BTN0.22371 NAD
5 BTN1.11853 NAD
10 BTN2.23706 NAD
20 BTN4.47412 NAD
50 BTN11.18530 NAD
100 BTN22.37060 NAD
250 BTN55.92650 NAD
500 BTN111.85300 NAD
1000 BTN223.70600 NAD
2000 BTN447.41200 NAD
5000 BTN1,118.53000 NAD
10000 BTN2,237.06000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Ngultrum Bhutan
1 NAD4.47015 BTN
5 NAD22.35075 BTN
10 NAD44.70150 BTN
20 NAD89.40300 BTN
50 NAD223.50750 BTN
100 NAD447.01500 BTN
250 NAD1,117.53750 BTN
500 NAD2,235.07500 BTN
1000 NAD4,470.15000 BTN
2000 NAD8,940.30000 BTN
5000 NAD22,350.75000 BTN
10000 NAD44,701.50000 BTN