Ngultrum Bhutan sang Loti Lesotho

Đổi tiền BTN sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
225,81 lsl

Nu.1,000 BTN = L0,2258 LSL

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Loti Lesotho
1 BTN0.22581 LSL
5 BTN1.12904 LSL
10 BTN2.25808 LSL
20 BTN4.51616 LSL
50 BTN11.29040 LSL
100 BTN22.58080 LSL
250 BTN56.45200 LSL
500 BTN112.90400 LSL
1000 BTN225.80800 LSL
2000 BTN451.61600 LSL
5000 BTN1,129.04000 LSL
10000 BTN2,258.08000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Ngultrum Bhutan
1 LSL4.42854 BTN
5 LSL22.14270 BTN
10 LSL44.28540 BTN
20 LSL88.57080 BTN
50 LSL221.42700 BTN
100 LSL442.85400 BTN
250 LSL1,107.13500 BTN
500 LSL2,214.27000 BTN
1000 LSL4,428.54000 BTN
2000 LSL8,857.08000 BTN
5000 LSL22,142.70000 BTN
10000 LSL44,285.40000 BTN