Đổi tiền BTN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Ngultrum Bhutan sang Bảng Guernsey

500 btn
4,68 ggp

Nu.1,000 BTN = £0,009359 GGP

Mid-market exchange rate at 17:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Guernsey
1 BTN0.00936 GGP
5 BTN0.04679 GGP
10 BTN0.09359 GGP
20 BTN0.18717 GGP
50 BTN0.46793 GGP
100 BTN0.93586 GGP
250 BTN2.33966 GGP
500 BTN4.67931 GGP
1000 BTN9.35862 GGP
2000 BTN18.71724 GGP
5000 BTN46.79310 GGP
10000 BTN93.58620 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Ngultrum Bhutan
1 GGP106.85300 BTN
5 GGP534.26500 BTN
10 GGP1,068.53000 BTN
20 GGP2,137.06000 BTN
50 GGP5,342.65000 BTN
100 GGP10,685.30000 BTN
250 GGP26,713.25000 BTN
500 GGP53,426.50000 BTN
1000 GGP106,853.00000 BTN
2000 GGP213,706.00000 BTN
5000 GGP534,265.00000 BTN
10000 GGP1,068,530.00000 BTN