1 Ngultrum Bhutan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BTN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
0,08 dkk

Nu.1,000 BTN = kr0,08343 DKK

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krone Đan Mạch
1 BTN0.08343 DKK
5 BTN0.41717 DKK
10 BTN0.83433 DKK
20 BTN1.66866 DKK
50 BTN4.17166 DKK
100 BTN8.34332 DKK
250 BTN20.85830 DKK
500 BTN41.71660 DKK
1000 BTN83.43320 DKK
2000 BTN166.86640 DKK
5000 BTN417.16600 DKK
10000 BTN834.33200 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ngultrum Bhutan
1 DKK11.98560 BTN
5 DKK59.92800 BTN
10 DKK119.85600 BTN
20 DKK239.71200 BTN
50 DKK599.28000 BTN
100 DKK1,198.56000 BTN
250 DKK2,996.40000 BTN
500 DKK5,992.80000 BTN
1000 DKK11,985.60000 BTN
2000 DKK23,971.20000 BTN
5000 DKK59,928.00000 BTN
10000 DKK119,856.00000 BTN