1 Ngultrum Bhutan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BTN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
0,01 chf

1,000 BTN = 0,01090 CHF

Mid-market exchange rate at 03:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Thụy Sĩ
1 BTN0.01090 CHF
5 BTN0.05448 CHF
10 BTN0.10895 CHF
20 BTN0.21791 CHF
50 BTN0.54477 CHF
100 BTN1.08953 CHF
250 BTN2.72383 CHF
500 BTN5.44765 CHF
1000 BTN10.89530 CHF
2000 BTN21.79060 CHF
5000 BTN54.47650 CHF
10000 BTN108.95300 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ngultrum Bhutan
1 CHF91.78240 BTN
5 CHF458.91200 BTN
10 CHF917.82400 BTN
20 CHF1,835.64800 BTN
50 CHF4,589.12000 BTN
100 CHF9,178.24000 BTN
250 CHF22,945.60000 BTN
500 CHF45,891.20000 BTN
1000 CHF91,782.40000 BTN
2000 CHF183,564.80000 BTN
5000 CHF458,912.00000 BTN
10000 CHF917,824.00000 BTN