10 Franc Thụy Sĩ sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền CHF sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
915,22 btn

1,000 CHF = 91,52 BTN

Mid-market exchange rate at 00:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ngultrum Bhutan
1 CHF91.52190 BTN
5 CHF457.60950 BTN
10 CHF915.21900 BTN
20 CHF1,830.43800 BTN
50 CHF4,576.09500 BTN
100 CHF9,152.19000 BTN
250 CHF22,880.47500 BTN
500 CHF45,760.95000 BTN
1000 CHF91,521.90000 BTN
2000 CHF183,043.80000 BTN
5000 CHF457,609.50000 BTN
10000 CHF915,219.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Franc Thụy Sĩ
1 BTN0.01093 CHF
5 BTN0.05463 CHF
10 BTN0.10926 CHF
20 BTN0.21853 CHF
50 BTN0.54632 CHF
100 BTN1.09263 CHF
250 BTN2.73158 CHF
500 BTN5.46315 CHF
1000 BTN10.92630 CHF
2000 BTN21.85260 CHF
5000 BTN54.63150 CHF
10000 BTN109.26300 CHF