Đô-la Bahamas sang Đô-la Fiji

Đổi tiền BSD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bsd
2.288,07 fjd

1,000 BSD = 2,288 FJD

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bahamas sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BSD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Đô-la Fiji
1 BSD2.28807 FJD
5 BSD11.44035 FJD
10 BSD22.88070 FJD
20 BSD45.76140 FJD
50 BSD114.40350 FJD
100 BSD228.80700 FJD
250 BSD572.01750 FJD
500 BSD1,144.03500 FJD
1000 BSD2,288.07000 FJD
2000 BSD4,576.14000 FJD
5000 BSD11,440.35000 FJD
10000 BSD22,880.70000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Bahamas
1 FJD0.43705 BSD
5 FJD2.18525 BSD
10 FJD4.37050 BSD
20 FJD8.74100 BSD
50 FJD21.85250 BSD
100 FJD43.70500 BSD
250 FJD109.26250 BSD
500 FJD218.52500 BSD
1000 FJD437.05000 BSD
2000 FJD874.10000 BSD
5000 FJD2,185.25000 BSD
10000 FJD4,370.50000 BSD