5.000 Real Brazil sang Denar Macedonia

Đổi tiền BRL sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 brl
50.653 mkd

R$1,000 BRL = ден10,13 MKD

Mid-market exchange rate at 22:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Denar Macedonia
1 BRL10.13060 MKD
5 BRL50.65300 MKD
10 BRL101.30600 MKD
20 BRL202.61200 MKD
50 BRL506.53000 MKD
100 BRL1,013.06000 MKD
250 BRL2,532.65000 MKD
500 BRL5,065.30000 MKD
1000 BRL10,130.60000 MKD
2000 BRL20,261.20000 MKD
5000 BRL50,653.00000 MKD
10000 BRL101,306.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Real Brazil
1 MKD0.09871 BRL
5 MKD0.49355 BRL
10 MKD0.98711 BRL
20 MKD1.97421 BRL
50 MKD4.93554 BRL
100 MKD9.87107 BRL
250 MKD24.67768 BRL
500 MKD49.35535 BRL
1000 MKD98.71070 BRL
2000 MKD197.42140 BRL
5000 MKD493.55350 BRL
10000 MKD987.10700 BRL