Đô-la Brunei sang Franc CFP

Đổi tiền BND sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
81.960 xpf

1,000 BND = 81,96 XPF

Mid-market exchange rate at 18:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Franc CFP
1 BND81.96030 XPF
5 BND409.80150 XPF
10 BND819.60300 XPF
20 BND1,639.20600 XPF
50 BND4,098.01500 XPF
100 BND8,196.03000 XPF
250 BND20,490.07500 XPF
500 BND40,980.15000 XPF
1000 BND81,960.30000 XPF
2000 BND163,920.60000 XPF
5000 BND409,801.50000 XPF
10000 BND819,603.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Brunei
1 XPF0.01220 BND
5 XPF0.06101 BND
10 XPF0.12201 BND
20 XPF0.24402 BND
50 XPF0.61005 BND
100 XPF1.22010 BND
250 XPF3.05025 BND
500 XPF6.10050 BND
1000 XPF12.20100 BND
2000 XPF24.40200 BND
5000 XPF61.00500 BND
10000 XPF122.01000 BND