Đô-la Brunei sang Krone Na Uy

Đổi tiền BND sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
8.110,43 nok

1,000 BND = 8,110 NOK

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krone Na Uy
1 BND8.11043 NOK
5 BND40.55215 NOK
10 BND81.10430 NOK
20 BND162.20860 NOK
50 BND405.52150 NOK
100 BND811.04300 NOK
250 BND2,027.60750 NOK
500 BND4,055.21500 NOK
1000 BND8,110.43000 NOK
2000 BND16,220.86000 NOK
5000 BND40,552.15000 NOK
10000 BND81,104.30000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Brunei
1 NOK0.12330 BND
5 NOK0.61649 BND
10 NOK1.23298 BND
20 NOK2.46596 BND
50 NOK6.16490 BND
100 NOK12.32980 BND
250 NOK30.82450 BND
500 NOK61.64900 BND
1000 NOK123.29800 BND
2000 NOK246.59600 BND
5000 NOK616.49000 BND
10000 NOK1,232.98000 BND