1 Đô-la Brunei sang Krona Iceland

Đổi tiền BND sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bnd
103,03 isk

B$1,000 BND = kr103,0 ISK

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krona Iceland
1 BND103.03100 ISK
5 BND515.15500 ISK
10 BND1,030.31000 ISK
20 BND2,060.62000 ISK
50 BND5,151.55000 ISK
100 BND10,303.10000 ISK
250 BND25,757.75000 ISK
500 BND51,515.50000 ISK
1000 BND103,031.00000 ISK
2000 BND206,062.00000 ISK
5000 BND515,155.00000 ISK
10000 BND1,030,310.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Brunei
1 ISK0.00971 BND
5 ISK0.04853 BND
10 ISK0.09706 BND
20 ISK0.19412 BND
50 ISK0.48529 BND
100 ISK0.97058 BND
250 ISK2.42646 BND
500 ISK4.85292 BND
1000 ISK9.70584 BND
2000 ISK19.41168 BND
5000 ISK48.52920 BND
10000 ISK97.05840 BND