Đổi tiền BIF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.BIF sang Taka Bangladesh

500 bif
20,39 bdt

FBu1,000 BIF = Tk0,04077 BDT

Mid-market exchange rate at 00:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Taka Bangladesh
1 BIF0.04077 BDT
5 BIF0.20387 BDT
10 BIF0.40774 BDT
20 BIF0.81549 BDT
50 BIF2.03873 BDT
100 BIF4.07745 BDT
250 BIF10.19362 BDT
500 BIF20.38725 BDT
1000 BIF40.77450 BDT
2000 BIF81.54900 BDT
5000 BIF203.87250 BDT
10000 BIF407.74500 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Burundi
1 BDT24.52510 BIF
5 BDT122.62550 BIF
10 BDT245.25100 BIF
20 BDT490.50200 BIF
50 BDT1,226.25500 BIF
100 BDT2,452.51000 BIF
250 BDT6,131.27500 BIF
500 BDT12,262.55000 BIF
1000 BDT24,525.10000 BIF
2000 BDT49,050.20000 BIF
5000 BDT122,625.50000 BIF
10000 BDT245,251.00000 BIF