Đổi tiền BIF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.BIF sang Taka Bangladesh

2.000 bif
81,68 bdt

FBu1,000 BIF = Tk0,04084 BDT

Mid-market exchange rate at 17:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Taka Bangladesh
1 BIF0.04084 BDT
5 BIF0.20421 BDT
10 BIF0.40842 BDT
20 BIF0.81685 BDT
50 BIF2.04212 BDT
100 BIF4.08423 BDT
250 BIF10.21057 BDT
500 BIF20.42115 BDT
1000 BIF40.84230 BDT
2000 BIF81.68460 BDT
5000 BIF204.21150 BDT
10000 BIF408.42300 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Burundi
1 BDT24.48440 BIF
5 BDT122.42200 BIF
10 BDT244.84400 BIF
20 BDT489.68800 BIF
50 BDT1,224.22000 BIF
100 BDT2,448.44000 BIF
250 BDT6,121.10000 BIF
500 BDT12,242.20000 BIF
1000 BDT24,484.40000 BIF
2000 BDT48,968.80000 BIF
5000 BDT122,422.00000 BIF
10000 BDT244,844.00000 BIF