Đổi tiền BIF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.BIF sang Taka Bangladesh

5 bif
0,20 bdt

FBu1,000 BIF = Tk0,04079 BDT

Mid-market exchange rate at 02:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Taka Bangladesh
1 BIF0.04079 BDT
5 BIF0.20394 BDT
10 BIF0.40788 BDT
20 BIF0.81576 BDT
50 BIF2.03939 BDT
100 BIF4.07878 BDT
250 BIF10.19695 BDT
500 BIF20.39390 BDT
1000 BIF40.78780 BDT
2000 BIF81.57560 BDT
5000 BIF203.93900 BDT
10000 BIF407.87800 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Burundi
1 BDT24.51710 BIF
5 BDT122.58550 BIF
10 BDT245.17100 BIF
20 BDT490.34200 BIF
50 BDT1,225.85500 BIF
100 BDT2,451.71000 BIF
250 BDT6,129.27500 BIF
500 BDT12,258.55000 BIF
1000 BDT24,517.10000 BIF
2000 BDT49,034.20000 BIF
5000 BDT122,585.50000 BIF
10000 BDT245,171.00000 BIF