5 Taka Bangladesh sang currency-names.BIF

Đổi tiền BDT sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bdt
123 bif

Tk1,000 BDT = FBu24,53 BIF

Mid-market exchange rate at 01:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Burundi
1 BDT24.52580 BIF
5 BDT122.62900 BIF
10 BDT245.25800 BIF
20 BDT490.51600 BIF
50 BDT1,226.29000 BIF
100 BDT2,452.58000 BIF
250 BDT6,131.45000 BIF
500 BDT12,262.90000 BIF
1000 BDT24,525.80000 BIF
2000 BDT49,051.60000 BIF
5000 BDT122,629.00000 BIF
10000 BDT245,258.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Taka Bangladesh
1 BIF0.04077 BDT
5 BIF0.20387 BDT
10 BIF0.40773 BDT
20 BIF0.81547 BDT
50 BIF2.03868 BDT
100 BIF4.07735 BDT
250 BIF10.19338 BDT
500 BIF20.38675 BDT
1000 BIF40.77350 BDT
2000 BIF81.54700 BDT
5000 BIF203.86750 BDT
10000 BIF407.73500 BDT