Đổi tiền BIF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.BIF sang Taka Bangladesh

100 bif
4,09 bdt

FBu1,000 BIF = Tk0,04090 BDT

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Taka Bangladesh
1 BIF0.04090 BDT
5 BIF0.20450 BDT
10 BIF0.40901 BDT
20 BIF0.81801 BDT
50 BIF2.04504 BDT
100 BIF4.09007 BDT
250 BIF10.22518 BDT
500 BIF20.45035 BDT
1000 BIF40.90070 BDT
2000 BIF81.80140 BDT
5000 BIF204.50350 BDT
10000 BIF409.00700 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Burundi
1 BDT24.44950 BIF
5 BDT122.24750 BIF
10 BDT244.49500 BIF
20 BDT488.99000 BIF
50 BDT1,222.47500 BIF
100 BDT2,444.95000 BIF
250 BDT6,112.37500 BIF
500 BDT12,224.75000 BIF
1000 BDT24,449.50000 BIF
2000 BDT48,899.00000 BIF
5000 BDT122,247.50000 BIF
10000 BDT244,495.00000 BIF