Dinar Bahrain sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền BHD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
9.282,59 tmt

.د.ب1,000 BHD = T9,283 TMT

Mid-market exchange rate at 23:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Manat Turkmenistan
1 BHD9.28259 TMT
5 BHD46.41295 TMT
10 BHD92.82590 TMT
20 BHD185.65180 TMT
50 BHD464.12950 TMT
100 BHD928.25900 TMT
250 BHD2,320.64750 TMT
500 BHD4,641.29500 TMT
1000 BHD9,282.59000 TMT
2000 BHD18,565.18000 TMT
5000 BHD46,412.95000 TMT
10000 BHD92,825.90000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dinar Bahrain
1 TMT0.10773 BHD
5 TMT0.53865 BHD
10 TMT1.07729 BHD
20 TMT2.15458 BHD
50 TMT5.38645 BHD
100 TMT10.77290 BHD
250 TMT26.93225 BHD
500 TMT53.86450 BHD
1000 TMT107.72900 BHD
2000 TMT215.45800 BHD
5000 TMT538.64500 BHD
10000 TMT1,077.29000 BHD